Characters remaining: 500/500
Translation

phế nhân

Academic
Friendly

Từ "phế nhân" trong tiếng Việt có nghĩangười tàn tật, người không thể làm việc do bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày hoặc trong công việc lý do sức khỏe.

Giải thích:
  • Phế nhân: Từ "phế" có nghĩayếu đuối, không còn sức lực, "nhân" nghĩa là người. Kết hợp lại, "phế nhân" chỉ người không còn khả năng làm việc do sức khỏe yếu kém.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy một phế nhân sau tai nạn giao thông." (Có nghĩaanh ấy bị thương nặng không thể làm việc như trước.)
  2. Câu phức tạp: "Trong xã hội, chúng ta cần những chính sách hỗ trợ cho phế nhân để họ có thể hòa nhập sống tốt hơn." (Ý nghĩa là cần sự quan tâm giúp đỡ cho những người tàn tật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Phế nhân" có thể được dùng trong các văn bản chính thức, như báo cáo về tình trạng sức khỏe của người lao động.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang tính chất tiêu cực, vậy cần cân nhắc khi sử dụng.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Người tàn tật: cách diễn đạt nhẹ nhàng tích cực hơn, thường được sử dụng rộng rãi hơn trong xã hội hiện đại.
  • Người khuyết tật: Cũng chỉ những người vấn đề về thể chất hoặc tinh thần, nhưng từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý chính sách.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Người khuyết tật: Như đã đề cập, chỉ những người khuyết tật.
  • Người tàn phế: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi mang tính tiêu cực hơn.
  • Người yếu sức: Chỉ những người sức khỏe kém, không nhất thiết phải tàn tật.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "phế nhân", cần phải chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người nghe, từ này có thể gây tổn thương cho những người thuộc nhóm này. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường thích sử dụng các từ nhẹ nhàng tích cực hơn như "người khuyết tật" hoặc "người tàn tật".

  1. Người tàn tật không làm được việc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phế nhân"